--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hai mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hai mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hai mặt
+
Double-faced.
(Tính hai mặt) Duplicity
Lượt xem: 741
Từ vừa tra
+
hai mặt
:
Double-faced.
+
sụt thế
:
(điện) Fall of potential
+
voltage
:
(điện học) điện áphigh voltage điện áp cao, cao thế
+
que cời
:
Poker
+
giả dối
:
false; deceitfultất cả sự ân cần của cô ta chỉ là giả dốiAll her cordiality is a sham